Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バッファかくほしっぱい バッファ確保失敗
lỗi bộ đệm (vi tính).
失敗判定 しっぱいはんてい
phán định thất bại
失敗 しっぱい
sự thất bại
失敗する しっぱい しっぱいする
gãy đổ.
否定の否定 ひていのひてい
phủ định của phủ định
否定 ひてい
sự phủ định
否定(¬) ひてい(¬)
phép đảo
仕事に失敗する しごとにしっぱいする
lỡ việc.