Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
仕事に失敗する
しごとにしっぱいする
lỡ việc.
バッファかくほしっぱい バッファ確保失敗
lỗi bộ đệm (vi tính).
失敗する しっぱい しっぱいする
gãy đổ.
失敗 しっぱい
sự thất bại
仕事になる しごとになる
quen việc.
仕事に応募する しごとにおうぼする
ứng tuyển việc làm
失敗作 しっぱいさく
công việc sáng tạo thất bại
失敗率 しっぱいりつ
tỉ lệ thất bại
失敗者 しっぱいしゃ
kẻ thất bại
Đăng nhập để xem giải thích