Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
失礼な しつれいな
bất lịch sự.
失礼 しつれい しつらい しちらい
sự chào tạm biệt; chào tạm biệt
失礼千万 しつれいせんばん
vô cùng thất lễ
失礼する しつれい
thất lễ; xin lỗi; tạm biệt; vô phép.
失礼至極 しつれいしごく
cực kì thất lễ
バッファかくほしっぱい バッファ確保失敗
lỗi bộ đệm (vi tính).
失礼します しつれいします
xin lỗi.
礼を失する れいをしっする
thiếu tôn trọng, thiếu lịch sự