Kết quả tra cứu 失速
Các từ liên quan tới 失速
失速
しっそく
「THẤT TỐC」
◆ Tình trạng tròng trành (vì tốc độ giảm)
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự mất tốc độ trong khi bay

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 失速
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 失速する/しっそくする |
Quá khứ (た) | 失速した |
Phủ định (未然) | 失速しない |
Lịch sự (丁寧) | 失速します |
te (て) | 失速して |
Khả năng (可能) | 失速できる |
Thụ động (受身) | 失速される |
Sai khiến (使役) | 失速させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 失速すられる |
Điều kiện (条件) | 失速すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 失速しろ |
Ý chí (意向) | 失速しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 失速するな |