Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 奄美海運
奄奄 えんえん
thở hổn hển
奄美の黒兎 あまみのくろうさぎ アマミノクロウサギ
thỏ Amami
奄美鼻先蛙 あまみはなさきがえる アマミハナサキガエル
Odorrana amamiensis (một loài ếch thuộc họ Ranidae)
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カリブかい カリブ海
biển Caribê
カスピかい カスピ海
biển Caspia
気息奄奄 きそくえんえん
việc thở hổn hển; việc thở không ra hơi; thở hổn hển; thở không ra hơi; hụt hơi.
海運 かいうん
hải vận