Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
奄美の黒兎 あまみのくろうさぎ アマミノクロウサギ
thỏ Amami
奄奄 えんえん
thở hổn hển
名前字句群 なまえじくぐん
nhóm thẻ tên
奄美鼻先蛙 あまみはなさきがえる アマミハナサキガエル
Odorrana amamiensis (một loài ếch thuộc họ Ranidae)
群島 ぐんとう
quần đảo
美名 びめい
tiếng tốt; danh tiếng tốt
名字 みょうじ
họ.
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.