群島
ぐんとう「QUẦN ĐẢO」
☆ Danh từ
Quần đảo
群島国家
Quốc gia quần đảo
あの
群島
には100
以上
の
島
がある
Có trên 100 đảo trong quần đảo ấy .
Từ đồng nghĩa của 群島
noun
群島 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 群島
収容所群島 しゅうようじょぐんとう
Gulag Archipelago (Aleksandr Solzhenitsyn)
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
イースターとう イースター島
đảo Easter
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
島島 しまとう
những hòn đảo