Kết quả tra cứu 群島
Các từ liên quan tới 群島
群島
ぐんとう
「QUẦN ĐẢO」
☆ Danh từ
◆ Quần đảo
群島国家
Quốc gia quần đảo
あの
群島
には100
以上
の
島
がある
Có trên 100 đảo trong quần đảo ấy .
Đăng nhập để xem giải thích
ぐんとう
「QUẦN ĐẢO」
Đăng nhập để xem giải thích