Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
呼吸器系奇形 こきゅうきけいきけい
dị tật hệ hô hấp
奇異 きい
kỳ dị; kỳ lạ; lạ lùng
呼吸 こきゅう
hơi thở
奇妙な 奇妙な
Bí Ẩn
奇異な きいな
dị
シーソー呼吸 シーソーこきゅう
thở bấp bênh
無呼吸 むこきゅう
ngưng thở
口呼吸 くちこきゅう
hô hấp bằng miệng