奇蹟
きあと きせき「KÌ TÍCH」
Pháp
☆ Danh từ
Sự kỳ diệu; kỳ tích; điều kỳ diệu; kỳ diệu; sự thần kỳ; thần kỳ
奇蹟
の
鐘
Cái chuông thần
奇蹟
の
復興
を
遂
げる
Tiến hành cuộc phục hưng kì diệu
戦後
の
経済的
な
奇蹟
Sự kì diệu của nền kinh tế sau chiến tranh .

Từ đồng nghĩa của 奇蹟
noun