奇蹟
きあと きせき「KÌ TÍCH」
Pháp
☆ Danh từ
Sự kỳ diệu; kỳ tích; điều kỳ diệu; kỳ diệu; sự thần kỳ; thần kỳ
奇蹟
の
鐘
Cái chuông thần
奇蹟
の
復興
を
遂
げる
Tiến hành cuộc phục hưng kì diệu
戦後
の
経済的
な
奇蹟
Sự kì diệu của nền kinh tế sau chiến tranh .

Từ đồng nghĩa của 奇蹟
noun
奇蹟 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 奇蹟
奇蹟的 きせきてき
linh thiêng
奇妙な 奇妙な
Bí Ẩn
聖蹟 せいせき
vị trí thánh thần
偉蹟 えらあと
việc còn lại làm việc; kết quả (của) một lao động (của) người đàn ông
史蹟 しせき
giới hạn lịch sử
真蹟 しんせき
thật tự viết tay
旧蹟 きゅうせき
lịch sử làm đổ nát; lịch sử làm lốm đốm
手蹟 しゅせき
hoàn toàn tự tay viết ra, văn bản hoàn toàn tự tay viết ra