Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
奈良県 ならけん
Tỉnh Nara
奈良漬 ならづけ
dưa muối được ngâm bằng bã rượu.
奈良漬け ならづけ
奈良時代 ならじだい
Thời Nara
慶良間鹿 けらまじか ケラマジカ
hươu Kerama
鹿の角 しかのつの
nhung
鹿の肉 しかのにく
thịt nai.
鹿の子 かのこ
vết lốm đốm; con hươu con