慶良間鹿
けらまじか ケラマジカ「KHÁNH LƯƠNG GIAN LỘC」
☆ Danh từ
Hươu Kerama

慶良間鹿 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 慶良間鹿
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
間が良い まがよい
may mắn
不良仲間 ふりょうなかま
bạn xấu
鹿 しか かせぎ か ろく かのしし
Các loài thuộc họ Hươu nai
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
あんせい 週間は安静です
nghỉ ngơi; yên tĩnh.
良 りょう
tốt
鹿木 しかぎ
phương pháp bắt nai (bắc một thanh ngang qua một cái cây và buộc các bụi rậm vào đó)