Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 奈良ドラッグ
奈良県 ならけん
Tỉnh Nara
奈良漬 ならづけ
dưa muối được ngâm bằng bã rượu.
ドラッグ ドラッグ
kéo và thả
奈良漬け ならづけ
dưa muối được ngâm bằng bã rượu.
奈良時代 ならじだい
Thời Nara
ゲートウェイドラッグ ゲートウェードラッグ ゲートウェイ・ドラッグ ゲートウェー・ドラッグ
thuốc cửa ngõ (gateway drug) (các loại thuốc mềm, chẳng hạn như cần sa, cung cấp một trải nghiệm thần kinh rõ ràng)
ドラッグロック ドラッグ・ロック
khóa không cho kéo
オーファンドラッグ オーファン・ドラッグ
orphan drug