Các từ liên quan tới 奈良交通奈良営業所
奈良漬 ならづけ
dưa muối được ngâm bằng bã rượu.
奈良県 ならけん
Tỉnh Nara
奈良時代 ならじだい
Thời Nara
奈良漬け ならづけ
dưa muối được ngâm bằng bã rượu.
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
輪奈 わな
loại vải dùng để làm khăn tắm
奈辺 なへん
ở đâu, chỗ nào