Các từ liên quan tới 奈良時代の人物一覧
奈良時代 ならじだい
Thời Nara
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
時代物 じだいもの
những đồ cổ; những kịch thời kỳ
奈良県 ならけん
Tỉnh Nara
奈良漬 ならづけ
dưa muối được ngâm bằng bã rượu.
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
一人物 いちじんぶつ
một người đàn ông (của) sự quan trọng nào đó; một đặc tính