Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
義妹 ぎまい いもうと
em gái kết nghĩa; nghĩa muội
義理の妹 ぎりのいもうと
em vợ; em chồng
奈良県 ならけん
Tỉnh Nara
奈良漬 ならづけ
dưa muối được ngâm bằng bã rượu.
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
奈良漬け ならづけ
奈良時代 ならじだい
Thời Nara
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.