Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
奈落 ならく
tận cùng; đáy; địa ngục
奈落の底 ならくのそこ
Vực thẳm
金輪奈落 こんりんならく
giới hạn tối đa
無間奈落 むげんならく むけんならく
địa ngục A Tỳ; địa ngục Vô Tận
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
落ち着いた色 落ち着いた色
màu trầm
輪奈 わな
loại vải dùng để làm khăn tắm
奈辺 なへん
ở đâu, chỗ nào