奉じる
ほうじる「PHỤNG」
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Để tuân theo; để đi theo

Từ đồng nghĩa của 奉じる
verb
Bảng chia động từ của 奉じる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 奉じる/ほうじるる |
Quá khứ (た) | 奉じた |
Phủ định (未然) | 奉じない |
Lịch sự (丁寧) | 奉じます |
te (て) | 奉じて |
Khả năng (可能) | 奉じられる |
Thụ động (受身) | 奉じられる |
Sai khiến (使役) | 奉じさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 奉じられる |
Điều kiện (条件) | 奉じれば |
Mệnh lệnh (命令) | 奉じいろ |
Ý chí (意向) | 奉じよう |
Cấm chỉ(禁止) | 奉じるな |
奉じる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 奉じる
命を奉じる めいをほうじる いのちをほうじる
để tuân theo những thứ tự
国旗を奉じる こっきをほうじる
đưa lên quốc gia yếu đi
神前に舞を奉じる しんぜんにまいをほうじる
để dành cho một sự nhảy tới một chúa trời
奉る たてまつる まつる
dâng, dâng lên; cúng
奉ずる ほうずる
theo, tuân theo
遵奉する じゅんぽう
tuân thủ; theo; tuân theo.
奉仕する ほうしする
phụng sự.
信奉する しんぽう
tin tưởng ; tin vào.