命を奉じる
めいをほうじる いのちをほうじる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Để tuân theo những thứ tự

Bảng chia động từ của 命を奉じる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 命を奉じる/めいをほうじるる |
Quá khứ (た) | 命を奉じた |
Phủ định (未然) | 命を奉じない |
Lịch sự (丁寧) | 命を奉じます |
te (て) | 命を奉じて |
Khả năng (可能) | 命を奉じられる |
Thụ động (受身) | 命を奉じられる |
Sai khiến (使役) | 命を奉じさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 命を奉じられる |
Điều kiện (条件) | 命を奉じれば |
Mệnh lệnh (命令) | 命を奉じいろ |
Ý chí (意向) | 命を奉じよう |
Cấm chỉ(禁止) | 命を奉じるな |
命を奉じる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 命を奉じる
奉じる ほうじる
để tuân theo; để đi theo
国旗を奉じる こっきをほうじる
đưa lên quốc gia yếu đi
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
命じる めいじる
ban hành
幣を奉る ぬさをたてまつる ぬさをまつる
Đưa gợi ý, ví dụ
奉勅命令 ほうちょくめいれい
mệnh lệnh của Thiên hoàng
命を張る いのちをはる
liều mạng
神前に舞を奉じる しんぜんにまいをほうじる
để dành cho một sự nhảy tới một chúa trời