奉伺
ほうし「PHỤNG TÝ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự hỏi thăm sức khoẻ; sự vấn an.

Bảng chia động từ của 奉伺
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 奉伺する/ほうしする |
Quá khứ (た) | 奉伺した |
Phủ định (未然) | 奉伺しない |
Lịch sự (丁寧) | 奉伺します |
te (て) | 奉伺して |
Khả năng (可能) | 奉伺できる |
Thụ động (受身) | 奉伺される |
Sai khiến (使役) | 奉伺させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 奉伺すられる |
Điều kiện (条件) | 奉伺すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 奉伺しろ |
Ý chí (意向) | 奉伺しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 奉伺するな |
奉伺 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 奉伺
奉伺する ほうし
vấn an.
経伺 けいし
xin ý kiến chỉ đạo
伺候 しこう
đợi ở trên (người nào đó)
伺い うかがい
sự điều tra; câu hỏi; gọi; tham khảo lời tiên tri; chuyến viếng thăm
伺う うかがう
đến thăm
奉体 ほうたい たてまつからだ
mang ngoài sẽ (của) một có ngài
奉持 たてまつじ
chịu; giới thiệu; sự cầm nắm lên trên (bức tranh (của) hoàng đế)
順奉 じゅんたてまつ
tuân theo; quan sát; đi theo