頌寿
しょうじゅ じゅじゅ「TỤNG THỌ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
(lễ) mừng thọ

Bảng chia động từ của 頌寿
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 頌寿する/しょうじゅする |
Quá khứ (た) | 頌寿した |
Phủ định (未然) | 頌寿しない |
Lịch sự (丁寧) | 頌寿します |
te (て) | 頌寿して |
Khả năng (可能) | 頌寿できる |
Thụ động (受身) | 頌寿される |
Sai khiến (使役) | 頌寿させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 頌寿すられる |
Điều kiện (条件) | 頌寿すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 頌寿しろ |
Ý chí (意向) | 頌寿しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 頌寿するな |
頌寿 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 頌寿
頌 じゅ しょう
khen ngợi đức tính của con người và đưa họ vào thơ ca
頌徳 しょうとく
Bài tán dương, bài ca tụng
頌栄 しょうえい
bài tụng ca, bài tán ca (Chúa Giê, xu...)
頌詩 しょうし
thơ ca ngợi (công lao, con người...)
頌詞 しょうし
bài tán tụng, lời tán dương
頌歌 しょうか
bài thánh ca ca ngợi
頌春 しょうしゅん
năm mới hạnh phúc
奉献頌 ほうけんしょう
lễ dâng bánh rượu, sự quyên tiền, tiền quyên