奏楽
そうがく「TẤU LẠC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tấu nhạc

Bảng chia động từ của 奏楽
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 奏楽する/そうがくする |
Quá khứ (た) | 奏楽した |
Phủ định (未然) | 奏楽しない |
Lịch sự (丁寧) | 奏楽します |
te (て) | 奏楽して |
Khả năng (可能) | 奏楽できる |
Thụ động (受身) | 奏楽される |
Sai khiến (使役) | 奏楽させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 奏楽すられる |
Điều kiện (条件) | 奏楽すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 奏楽しろ |
Ý chí (意向) | 奏楽しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 奏楽するな |
奏楽 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 奏楽
吹奏楽 すいそうがく
(âm nhạc) nhạc hợp tấu của nhạc khí thổi và nhạc khí gõ
独奏楽器 どくそうがっき
nhạc cụ độc tấu
吹奏楽団 すいそうがくだん
ban nhạc chuyên dùng nhạc khí bằng đồng và bộ gõ
吹奏楽器 すいそうがっき
nhạc khí thổi
弓奏楽器 きゅうそうがっき
bowed stringed instrument
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.
ぶるっくりんおんがくあかでみー ブルックリン音楽アカデミー
Viện hàn lâm Âm nhạc Brooklyn.
弦楽四重奏 げんがくしじゅうそう げんがくよんじゅうそう
bộ tư đàn dây, bản nhạc cho bộ tư đàn dây