吹奏楽団
すいそうがくだん「XUY TẤU LẠC ĐOÀN」
☆ Danh từ
Ban nhạc chuyên dùng nhạc khí bằng đồng và bộ gõ

Từ đồng nghĩa của 吹奏楽団
noun
吹奏楽団 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 吹奏楽団
吹奏楽 すいそうがく
(âm nhạc) nhạc hợp tấu của nhạc khí thổi và nhạc khí gõ
吹奏楽器 すいそうがっき
nhạc khí thổi
吹奏 すいそう
chơi nhạc cụ bộ hơi (thổi sáo, kèn...)
奏楽 そうがく
tấu nhạc
弦楽四重奏団 げんがくしじゅうそうだん げんがくよんじゅうそうだん
bộ tư đàn dây, bản nhạc cho bộ tư đàn dây
吹奏者 すいそうしゃ
người (bộ) chơi (của) một dụng cụ gió
楽団 がくだん
Dàn nhạc; ban nhạc
合奏団 がっそうだん
toàn thể