奏法
そうほう「TẤU PHÁP」
☆ Danh từ
Cách diễn tấu (nhạc cụ), cách chơi nhạc cụ

Từ đồng nghĩa của 奏法
noun
奏法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 奏法
奏法記号 そうほうきごう
ký hiệu âm nhạc
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
ウランなまりほう ウラン鉛法
phương pháp dẫn uranium
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.
でじたる・みれにあむちょさくけんほう デジタル・ミレニアム著作権法
Đạo luật Bản quyền Thiên niên kỷ kỹ thuật số.
合奏協奏曲 がっそうきょうそうきょく
một thể barốc của concerto, với một nhóm các nhạc cụ độc tấu