Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 契丹文字
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập
契丹 きったん けいたん キタイ キタン
Người Khitan (Mông Cổ)
黒契丹 カラキタイ
Kara Khitai (đế quốc Khitan ở Trung Á, 1132-1211 CN)
ローマじ ローマ字
Romaji
文字 もじ もんじ
chữ cái; văn tự; con chữ.
文字 もんじ もじ もんじ もじ
chữ
あて字 あて字
Từ có Ý nghĩa ban đầu của chữ hán không liên quan đến âm đọc 野蛮(やばい)
ろーますうじ ローマ数字
số la mã.