黒契丹
カラキタイ「HẮC KHẾ ĐAN」
☆ Danh từ
Kara Khitai (đế quốc Khitan ở Trung Á, 1132-1211 CN)

黒契丹 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 黒契丹
契丹 きったん けいたん キタイ キタン
Người Khitan (Mông Cổ)
たーんきーけいやく ターンキー契約
hợp đồng chìa khóa trao tay.
さーびすけいやく サービス契約
hợp đồng dịch vụ.
丹 に
đất đỏ (ngày xưa thường dùng để nhuộm); màu đỏ đất
黒黒 くろぐろ
màu đen thẫm.
ひょうやっかん(ようせんけいやく) 氷約款(用船契約)
điều khoản đóng băng (hợp đồng thuê tàu).
とりけしび(けいやく) 取り消し日(契約)
ngày hủy (hợp đồng).
契り ちぎり
ước định; lời thề; hứa hẹn; số mệnh; nhân duyên