契約の期間満了
けいやくのきかんまんりょう
Hết hạn hợp đồng.

契約の期間満了 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 契約の期間満了
たーんきーけいやく ターンキー契約
hợp đồng chìa khóa trao tay.
さーびすけいやく サービス契約
hợp đồng dịch vụ.
契約期間 けいやくきかん
thời hạn hợp đồng
ひょうやっかん(ようせんけいやく) 氷約款(用船契約)
điều khoản đóng băng (hợp đồng thuê tàu).
契約の終了 けいやくのしゅうりょう
chấm dứt hợp đồng.
期間契約社員 きかんけいやくしゃいん
nhân viên làm theo hợp đồng có kì hạn
任期満了 にんきまんりょう
sự mãn nhiệm.
完了契約書 かんりょうけいやくしょ
deed of absolute sale