Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 奔る
奔走する ほんそうする
bôn tẩu
狂奔する きょうほん
chạy điên cuồng; chạy như điên; lồng lộn; chạy đôn chạy đáo
出奔する しゅっぽん
chạy trốn.
奔命 ほんめい
mang chính mình ở ngoài với công việc
奔放 ほんぽう
phung phí; quá mức; tràn lan; bừa bãi
狂奔 きょうほん
sự chạy điên cuồng
出奔 しゅっぽん
sự chạy trốn; chạy trốn.
奔馬 ほんば
con ngựa đang phi nước đại