Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 奠供山
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
奉奠 ほうてん
nghi lễ dâng cúng
奠都 てんと
sự dời đô.
香奠 こうでん
quà chia buồn; quà tặng được mang tới tang lễ; tiền hương khói
乞巧奠 きっこうでん きこうでん
lễ hội cầu nguyện cho sự khéo léo
玉串奉奠 たまぐしほうてん たまぐしほうでん
nghi lễ dâng một nhánh cây sasaki (trong thần đạo)
供 とも
sự cùng nhau.