Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 奥さまは魔法少女
魔法少女 まほうしょうじょ
cô gái pháp thuật
奥様 おくさま はい,奥様
Vợ (cách gọi vợ của người khác hình thức tôn kính)
魔女 まじょ
la sát.
少女 しょうじょ おとめ
thiếu nữ; cô gái.
おくさま はい,奥様
vợ (ngài); bà nhà
魔法 まほう
bùa
少年少女 しょうねんしょうじょ
những cậu bé và những cô gái
奥女中 おくじょちゅう
thị nữ; tỳ nữ (trong phủ của tướng quân, lãnh chúa... thời Edo)