Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
奥深い おくふかい おくぶかい
sâu, sâu thẳm; sâu sắc, có ý nghĩa sâu sắc
深奥 しんおう
những học thuyết bí hiểm; những bí mật
奥深さ おくふかさ
chiều sâu; bề sâu
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
造詣の奥深さ ぞうけいのおくぶかさ ぞうけいのおくふかさ
kiến thức sâu
おくさま はい,奥様
vợ (ngài); bà nhà
森の奥 もりのおく
sâu trong rừng
心の奥 こころのおく
đáy lòng.