Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
渓泉 けいせん
suối khe (suối trong núi)
渓流 けいりゅう
suối nước nguồn; mạch nước từ núi chảy ra
温泉 おんせん
suối nước nóng
渓流釣り けいりゅうづり
núi chảy câu cá
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
流入 りゅうにゅう
sự đổ dồn; sự chảy dồn, sự chảy tụ lại
温泉水 おんせんすい
suối nóng
温泉街 おんせんがい
khu nghỉ dưỡng tắm nóng