Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 奥大井湖上駅
大奥 おおおく
khuê phòng của vợ tướng quân Shogun; phòng của quý bà trong cung điện
湖上 こじょう
trên hồ nước
奥上臈 おくじょうろう
woman in waiting in the inner part of a lord's mansion
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大奥様 おおおくさま だいおくさま
quý bà (của) cái nhà
五大湖 ごだいこ
the Great Lakes
おくさま はい,奥様
vợ (ngài); bà nhà
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê