奥
おく「ÁO」
☆ Danh từ
Bên trong
弟
は
奥
の
部屋
で
遊
んでいる。
Em trai tôi đang chơi ở phòng trong.
森
の
奥
に
小屋
を
見
つけた。
Tôi thấy một ngôi nhà nhỏ ở trong rừng. .

Từ trái nghĩa của 奥
奥 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 奥
奥様 おくさま はい,奥様
Vợ (cách gọi vợ của người khác hình thức tôn kính)
おくさま はい,奥様
vợ (ngài); bà nhà
奥妙 おうみょう おくたえ
bí mật
奥山 おくやま
vùng núi xa xôi; vùng sâu trong núi
奥庭 おくにわ
vườn bên trong; sân sau
奥旨 おうし おくむね
sự thật sâu; kiến thức sâu
内奥 ないおう
chỗ sâu, nơi tận cùng, nơi sâu thẳm (trong tâm hồn...)
山奥 やまおく
sâu tít trong núi