奥意
おくい「ÁO Ý」
☆ Danh từ
Ý định trong tâm

奥意 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 奥意
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.
おくさま はい,奥様
vợ (ngài); bà nhà
落石注意 らく せき注意
cảnh báo có đá lở (thường viết trên biển báo)
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
奥 おく
bên trong
奥様 おくさま はい,奥様
Vợ (cách gọi vợ của người khác hình thức tôn kính)
奥旨 おうし おくむね
sự thật sâu; kiến thức sâu
奥底 おくそこ おうてい
đáy (lòng)