Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 奥村五百子
五百 ごひゃく いお
500
五百万 ごひゃくまん いおよろず
5 triệu
五百円玉 ごひゃくえんだま
đồng tiền 500 yên
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
おくさま はい,奥様
vợ (ngài); bà nhà
五十歩百歩 ごじゅっぽひゃっぽ ごじっぽひゃっぽ
kẻ tám lạng người nữa cân
五つ子 いつつご いつつこ
bộ năm
五倍子 ふし ごばいし
ngũ bội tử (một loại u nhọt được hình thành trên cây ngũ bội tử do ong chích gây ra)