Các từ liên quan tới 奥田良三 (政治家)
政治家 せいじか
chính trị gia
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
武家政治 ぶけせいじ
Chính phủ phong kiến.
老政治家 ろうせいじか
chính khách đáng tôn kính
政治家肌 せいじかはだ
being something of a politician, having something of the politician in one
三頭政治 さんとうせいじ
chuyên chính tay ba, chức tam hùng; chế độ tam hùng
悪徳政治家 あくとくせいじか
chính khách hư hỏng
政治活動家 せいじかつどうか
người tích cực chính trị