奮い起こす
ふるいおこす
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ, tha động từ, tha động từ, tha động từ
Tập hợp (ví dụ: lòng can đảm)
Thúc đẩy, kích thích

Từ đồng nghĩa của 奮い起こす
verb
Bảng chia động từ của 奮い起こす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 奮い起こす/ふるいおこすす |
Quá khứ (た) | 奮い起こした |
Phủ định (未然) | 奮い起こさない |
Lịch sự (丁寧) | 奮い起こします |
te (て) | 奮い起こして |
Khả năng (可能) | 奮い起こせる |
Thụ động (受身) | 奮い起こされる |
Sai khiến (使役) | 奮い起こさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 奮い起こす |
Điều kiện (条件) | 奮い起こせば |
Mệnh lệnh (命令) | 奮い起こせ |
Ý chí (意向) | 奮い起こそう |
Cấm chỉ(禁止) | 奮い起こすな |
奮い起こす được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 奮い起こす
勇気を奮い起こす ゆうきをふるいおこす
tập trung lại một có sự can đảm
奮い起す ふるいおこす
lấy hết can đảm để...
奮起 ふんき
sự kích thích; sự khích động
奮起する ふんき ふんきする
hứng khởi
起こす おこす
cất
奮起一番 ふんきいちばん
việc được truyền cảm hứng từ một điều gì đó
思い起こす おもいおこす
khơi gợi lại ký ức 1 lần nữa, gợi nhắc
子起こす こおこす
Một vụ(phun trào núi lửa)