奮起する
ふんき ふんきする「PHẤN KHỞI」
Hứng khởi
Phấn khởi
Vùng dậy.

奮起する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 奮起する
奮起 ふんき
sự kích thích; sự khích động
奮い起す ふるいおこす
lấy hết can đảm để...
奮い起こす ふるいおこす
tập hợp (ví dụ: lòng can đảm)
奮起一番 ふんきいちばん
việc được truyền cảm hứng từ một điều gì đó
興奮する こうふん こうふんする
động lòng
奮闘する ふんとうする
phấn đấu.
勇気を奮い起こす ゆうきをふるいおこす
tập trung lại một có sự can đảm
起立する きりつする
đứng lên; đứng dậy