Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 女が眠る時
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
睡眠時間 すいみんじかん
(một có) cung cấp chỗ ngủ cho những giờ; những giờ (của) giấc ngủ
眠る ねむる ねぶる
giấc
眠れる森の美女 ねむれるもりのびじょ
người đẹp ngủ trong rừng
入眠時レム期 にゅうみんじレムき
sleep onset REM period, SOREMP
山眠る やまねむる
mountain in the winter (usu. in haiku), sleeping mountain
すがる少女 すがるおとめ
wasp-waisted girl
睡眠時随伴症 すいみんじずいはんしょー
bệnh mất ngủ giả