睡眠時随伴症
すいみんじずいはんしょー
Bệnh mất ngủ giả
睡眠時随伴症 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 睡眠時随伴症
レム睡眠時随伴症 レムすいみんじずいはんしょー
bệnh mất ngủ giả
随伴 ずいはん
đi theo, đi cùng, đi kèm
睡眠時間 すいみんじかん
(một có) cung cấp chỗ ngủ cho những giờ; những giờ (của) giấc ngủ
睡眠 すいみん
việc ngủ; giấc ngủ.
随伴者 ずいはんしゃ
người phục vụ; thành viên (của) một vùng lân cận hoặc retinue hoặc phe (đảng)
随時 ずいじ
vào bất kỳ thời gian nào; trong khi nguyên cớ gọi
睡眠時無呼吸症候群 すいみんじむこきゅうしょうこうぐん
hội chứng ngưng thở khi ngủ
腫瘍随伴症候群 しゅようずいはんしょうこうぐん
hội chứng paraneoplastic