Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 女くどき飯
飯炊き女 めしたきおんな
người phụ nữ được thuê để nấu cơm
飯売女 めしうりおんな
Meshimori onna (người phụ nữ phục vụ bữa ăn)
飯盛女 めしもりおんな
Meshimori onna (người phụ nữ phục vụ bữa ăn)
đáng khen ngợi, đáng ca ngợi, đáng ca tụng, đáng tán tụng, đáng tán dương
飯炊き めしたき
nấu cơm; thổi cơm; người nấu bếp; đầu bếp
焼き飯 やきめし
cơm chiên; cơm nắm
kêu ca, kêu, phàn nàn, than phiền; oán trách, kêu nài, thưa thưa kiện, than van, rền rĩ
to palpitate (with anxiety, etc.)