きどく
Đáng khen ngợi, đáng ca ngợi, đáng ca tụng, đáng tán tụng, đáng tán dương
Đáng khen ngợi, đáng ca ngợi, đáng tán dương; đáng tuyên dương
Nhân từ, nhân đức, từ thiện, thương người, rộng lượng

きどく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu きどく
きどく
đáng khen ngợi, đáng ca ngợi, đáng ca tụng.
既読
きどく
đã đọc
奇特
きとく きどく
đáng khen ngời, đáng ca ngợi , đáng ca tụng.
Các từ liên quan tới きどく
劇毒 げきどく
chất độc cực mạnh
不羈独立 ふきどくりつ
Độc lập - tự do
免疫毒素 めんえきどくそ
độc tố miễn dịch
免疫毒性 めんえきどくせー
độc tính miễn dịch
百日咳毒素 ひゃくにちせきどくそ
độc tố ho gà (pertussis toxin)
宗教的独立性 しゅうきょうてきどくりつせい
sự độc lập tôn giáo
kêu ca, kêu, phàn nàn, than phiền; oán trách, kêu nài, thưa thưa kiện, than van, rền rĩ
to palpitate (with anxiety, etc.)