Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 女と女と井戸の中
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
男と女 おとことおんな
trai gái.
女中 じょちゅう
cô gái; thiếu nữ; thị nữ; tỳ nữ; người hầu gái; người giúp việc
意中の女 いちゅうのおんな
Bạn gái; người yêu
女心と秋の空 おんなごころとあきのそら
trái tim phụ nữ dễ thay đổi như tiết trời mùa thu
奥女中 おくじょちゅう
thị nữ; tỳ nữ (trong phủ của tướng quân, lãnh chúa... thời Edo)
下女中 しもじょちゅう
người phụ bếp; tạp vụ trong nhà bếp
中年女 ちゅうねんおんな
người phụ nữ trung niên