Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 女らしさ
女垂らし おんなたらし
anh chàng đào hoa, anh chàng nổi tiếng là đào hoa
女たらし おんなたらし
Cám dỗ bằng cách quyến rũ một người phụ nữ, mê gái.
女らしい おんならしい
đúng là phụ nữ; đầy nữ tính; yểu điệu dịu dàng; đúng là đàn bà; nữ tính
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
女女しい めめしい
yếu ớt, ẻo lả, nhu nhược
女王らしい じょおうらしい
giống như nữ hoàng
彼女ら かのじょら
các cô ấy
女誑し おんなたらし
anh chàng đào hoa, anh chàng nổi tiếng là đào hoa