Các từ liên quan tới 女人道 (高野参詣道)
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
参詣人 さんけいにん さんけいじん
<TôN> người thờ cúng, người tôn sùng, người sùng bái
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
参道 さんどう
con đường dẫn đến miếu thờ
参詣 さんけい
cuộc hành hương, đi hành hương