女医
じょい「NỮ Y」
☆ Danh từ
Nữ bác sĩ
Nữ y sĩ.

女医 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 女医
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
女性保健医療サービス じょせいほけんいりょうサービス
dịch vụ y tế sức khỏe phụ nữ
医 い
y; y học; y tế; bác sĩ
医療/医学 いりょう/いがく
Y tế / y học
女 じょ おんな おみな おうな うみな おな
phụ nữ; con gái; cô gái; đàn bà; nữ
女王 じょおう 美白の女王です。
Hoàng hậu; nữ hoàng
女女しい めめしい
yếu ớt, ẻo lả, nhu nhược
医官 いかん
công chức (quan chức) ngành y