Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 女大学
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
女子大学 じょしだいがく
trường cao đẳng (của) phụ nữ
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大女 だいじょ おおおんな だいおんな
người phụ nữ to lớn
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.