子女
しじょ「TỬ NỮ」
☆ Danh từ
Trẻ em

Từ đồng nghĩa của 子女
noun
子女 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 子女
獅子女 すふぃんくす スフィンクス
nhân sư
格子女郎 こうしじょろう
một trong những hạng kỹ nữ thời Edo
帰国子女 きこくしじょ
du học sinh [sinh viên] trở về nước
帰国子女枠 きこくしじょわく
sự xem xét đặc biệt cho những sinh viên (mà) người có sống ở nước ngoài
女子 めこ メコ じょし おなご おみなご
cô gái
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử
アレカやし アレカ椰子
cây cau