Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 女子大小路
小女子 こうなご コウナゴ しょうじょし
lancefish trẻ; cái thương cát trẻ
女子大 じょしだい
Trường đại học nữ sinh
女子大学 じょしだいがく
trường cao đẳng (của) phụ nữ
女子大生 じょしだいせい
nữ sinh viên trường đại học hay cao đẳng
女子短大 じょしたんだい
trường cao đẳng nữ sinh
小女 こおんな こめ
thiếu nữ
小路 こうじ しょうじ
Ngõ hẻm; đường nhỏ; đường mòn
アンドかいろ アンド回路
mạch AND