Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 女子大生の日常
女子大生 じょしだいせい
nữ sinh viên trường đại học hay cao đẳng
じょしじゅうぎょういんすうがぜんじょうきんしょくいんすうの50%をこえる 女子従業員数が全常勤職員数の50%を超える
Số lao động nữ chiếm trên 50% tổng số lao động có mặt thường xuyên.
女子大 じょしだい
Trường đại học nữ sinh
日常生活 にちじょうせいかつ
cuộc sống thường nhật; sinh hoạt đời thường; cuộc sống ngày thường.
女子生徒 じょしせいと
nữ sinh
女子学生 じょしがくせい
sinh viên nữ
女子高生 じょしこうせい
sinh viên trường học cao nữ
女子大学 じょしだいがく
trường cao đẳng (của) phụ nữ